ĐỔI THẺ TỰ ĐỘNG 24/24
> Check giá thẻ: Tại đây, cập nhật realtime.
> Nên nạp thẻ các nhà mạng có dòng "Ưu tiên", mệnh giá 50-200.
> Điều khoản sử dụng: Xem tại đây | CSKH (09h - 22h): Box Zalo
> Kiểm tra kỹ thông tin thẻ trước khi nạp, sai seri không hỗ trợ..
> Điều kiện lên mức Đại lý: Xem tại đây
BẢNG PHÍ ĐỔI THẺ CÀO
Nhóm | 10.000đ | 20.000đ | 30.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 300.000đ | 500.000đ | 1.000.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 14.5% | 16.9% | 16.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.7% | 14.8% | 14.8% |
Đại lý | 14.5% | 16.5% | 16.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 14.6% | 15.1% |
Nhóm | 10.000đ | 20.000đ | 30.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 300.000đ | 500.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 17.1% | 17.1% | 17.1% | 16% | 11.1% | 11.1% | 11.6% | 12.6% |
Đại lý | 17.1% | 17.1% | 17.1% | 16% | 11.1% | 11.1% | 11.3% | 12.1% |
Nhóm | 10.000đ | 20.000đ | 30.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 300.000đ | 500.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 22.4% | 22.4% | 22.4% | 21.9% | 17.5% | 16.5% | 16.5% | 16.5% |
Đại lý | 22% | 22% | 22% | 21.5% | 17% | 16% | 16% | 16.5% |
Nhóm | 10.000đ | 20.000đ | 30.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 300.000đ | 500.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 18% | 18% | 18% | 17% | 17% | 17% | 17.5% | 17.5% |
Đại lý | 17.515% | 17.5% | 17.5% | 17% | 17% | 17% | 17.51% | 17.5% |
Nhóm | 10.000đ | 20.000đ | 30.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 300.000đ | 500.000đ | 1.000.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 12.5% | 12.5% | 13% | 11.5% | 11.5% | 11.5% | 13.2% | 13% | 13% |
Đại lý | 12% | 12% | 12.5% | 11.5% | 11.5% | 11.5% | 12.7% | 12.5% | 12.5% |
Nhóm | 10.000đ | 20.000đ | 30.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 300.000đ | 500.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 5.000.000đ | 10.000.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 20% | 20% | 34% | 20% | 20% | 17% | 34% | 20% | 20% | 34% | 20% | 20% |
Đại lý | 19.5% | 19.5% | 31% | 19.5% | 19.5% | 17% | 31% | 19.5% | 19.5% | 31% | 17% | 19% |
Nhóm | 20.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 500.000đ |
---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 12.5% | 12% | 12% | 12% | 12.5% |
Đại lý | 12% | 12% | 12% | 12% | 12% |
Nhóm | 10.000đ | 20.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 300.000đ | 500.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 5.000.000đ | 10.000.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 12.5% | 12.5% | 12% | 12% | 11.5% | 11.5% | 11.5% | 12% | 13.5% | 15% | 17.5% |
Đại lý | 11.5% | 11.5% | 11.5% | 11.5% | 11% | 11% | 11% | 11% | 12.5% | 14.5% | 16.5% |
Nhóm | 20.000đ | 50.000đ | 100.000đ | 200.000đ | 500.000đ | 1.000.000đ | 2.000.000đ | 5.000.000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 20% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% |
Đại lý | 20% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% | 13.5% |
Check giá thẻ cụ thể ở đầu web có link nha!
> Mức giá chung cho thẻ điện thoại là 97,5/100 (riêng Viettel 98)
> Mức giá chung cho thẻ game là 97/100 (riêng Zing 98)